Công ty TNHH TMDV Công nghệ Đỉnh Cao Việt sẽ hướng dẫn các bạn cách test đầu phun epson khi đầu phun chúng ta bị mất mực thiếu nét, in không đúng màu.
CÔNG TY TNHH TM DV CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO VIỆT Địa chỉ: 350/36A Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, quận 7, TPHCM Điện thoại: +84 8 66819656 - 0914.791.099
http://sohoa.vnexpress.net/tin-tuc/doi-song-so/cach-chon-may-chieu-tai-gia-dinh-1510154.html
Trích dẫn
Máy in phun màu A3 Canon Pixma Pro9000 Mark II
Máy in phun màu khổ A3+.
Sử dụng cho mục đích in ảnh.
Tốc độ in 25 giây/ ảnh 4""x6"", 1 phút 23 giây / ảnh A3+.
Độ phân giải 4800 x 2400 dpi.
+84 8 66819656
0914.791.099
In | ||
Tốc độ *1 | Ảnh (Ảnh cỡ 11 x 14" trên giấy A3 + có viền) |
Bản màu PT-101/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 3 phút 5 giây |
Bản thang màu xám PT-101/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 14 phút 25 giây |
||
Bản màu PP-201/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 1 phút 23 giây |
||
Bản màu SG-201/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 1 phút 23 giây |
||
Bản màu FA-PR1/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 3 phút 5 giây |
||
Bản thang màu xám FA-PR1/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 9 phút 25 giây |
||
Ảnh cỡ (4 x 6") | PR-201/Ảnh không viền: xấp xỉ 25 giây |
|
Độ phân giải (dpi)*2 | 4800 x 2400dpi | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 2pl (tối thiểu) | |
Số lượng kim phun | 6144 | |
Loại Cartridge | CLI-8 G / R / PM / BK / PC / C / M / Y | |
Loại Cartridge | Khay giấy phía trước | Có thể lên tới 348,8mm; Bản không viền: Có thể lên tới 356mm |
Khay giấy cạnh | Có thể lên tới 322,2mm; Bản không viền: Có thể lên tới 329mm |
|
Bản in không viền*3 | Lề trên/ dưới/ phải/ trái: 0mm (Kích thước giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6") |
|
Vùng nên in | Lề trên: 35mm / Lề dưới: 30,5mm *Khi in trên giấy in ảnh nghệ thuật (PhotoRag, Premium Matte, Museum Etching) và các loại giấy nghệ thuật khác: Lề trên: 35mm / Lề dưới: 35mm |
|
Các kích thước giấy có thể sử dụng | A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
In ảnh trực tiếp | ||
In trực tiếp từ máy ảnh | Các máy ảnh kỹ thuật số tương thích | Các máy ảnh, máy quay, điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với "PictBridge" |
Định dạng file | JPEG (Exif ver2.2/2.21 compliant) | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường | A3 / A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A3+ = 20, A3 = 50, A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin (PT-101) |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201) |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-Gloss (SG-201) |
A3+ / 10 x 12" / A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
|
Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-501) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh dính (PS-101) |
1 | |
Envelope | European DL và US Com. #10 = 10 | |
Giấy đẹp nghệ thuật "Photo Rag TM" (FA-PR1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Các loại giấy nghệ thuật khác | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Khay giấy phía trước | Giấy thường | A3 / A4 = 1 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin (PT-101) | A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" / 4 x 6" = 1 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201) |
A3+ / A3 / A4 / 4 x 6" = 1 | |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) |
A3+ / A3 / A4 / 4 x 6" = 1 | |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-Gloss (SG-201) |
A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6" = 1 | |
Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-501) |
A4 / 4 x 6" = 1 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A3 / A4 / 4 x 6" = 1 | |
Giấy in ảnh dính (PS-101) |
1 | |
Giấy đẹp nghệ thuật "Photo RagTM" (FA-PR1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Giấy ảnh nghệ thuật “Museum Etching” (FA-ME1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Giấy ảnh nghệ thuật “Premium Matte” (FA-PM1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Các loại giấy nghệ thuật khác | A3+ / A3 / A4 = 1 | |
Khay CD-R | DVD/CD | 1 (xử lý giấy bằng tay trên khay CD-R) |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64-105g/m2 |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) | |
Khay giấy phía trước | Có thể lên tới 1,2mm | |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 - 10.5 | |
Các thông tin chung | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu Easy-PhotoPrint EX Easy-PhotoPrint Pro |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5-35°C |
Độ ẩm: | 10-90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ: | 0-40°C |
Độ ẩm: | 5-95% RH (không ngưng tụ sương) | |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz | |
Mức vang âm*4 | Khi in | Xấp xỉ 42,5dB(A) |
Điện năng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 1,2W |
Khi OFF (USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 0,9W | |
Khi in*5 | Xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Nguyên tắc | RoHS(EU), WEEE(EU), ROHS (China) |
Nhãn sinh thái | Energy Star | |
Trọng lượng | 14,4kg | |
Kích thước (W x D x H) | 660 x 354 x 192mm |